Có 2 kết quả:
气象卫星 qì xiàng wèi xīng ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ • 氣象衛星 qì xiàng wèi xīng ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
qì xiàng wèi xīng ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
weather satellite
Bình luận 0
qì xiàng wèi xīng ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
weather satellite
Bình luận 0